含义: | 智能 |
性别: | 男 |
起源: | 中国的 |
类似的声音男孩: | Công Án, Công Hoán, Công Minh, Cunningham, Comhghan, Comgan, Caoimhghin, Công Ân |
类似的声音女孩: | Chu Ngọc Yến, Chu Ngọc Mai, Chiền Chiện, Chang Min, Chen Chen, Ching Chia Nee, Chung Yuenyi, Cẩm Quyên |
评分: | 5/5 等级 1 票 |
易写: | 5/5 等级 1 票 |
易记: | 4/5 等级 1 票 |
发音: | 2/5 等级 1 票 |
英语发音: | 4/5 等级 1 票 |
外国人的意见: | 5/5 等级 1 票 |
昵称: | 没有数据 |
兄弟的名字: | 没有数据 |
姐妹俩的名字: | 没有数据 |
面子书: | 没有数据 |
分类: |